Queerbaiting là gì? Nguồn gốc của thuật ngữ “queerbaiting”

Queerbaiting là gì?

Queerbaiting là một chiến lược tiếp thị được sử dụng trong phim ảnh, truyền hình và các phương tiện truyền thông khác để thu hút sự chú ý của khán giả LGBTQ+ bằng cách gợi ý hoặc ám chỉ về mối quan hệ đồng tính nhưng cuối cùng lại không thực hiện.

Nói cách khác, queerbaiting sử dụng các yếu tố liên quan đến cộng đồng LGBTQ+ để “câu kéo” khán giả, nhưng lại không mang đến cho họ những đại diện LGBTQ+ thực sự hoặc có ý nghĩa trong tác phẩm.

>>Xem thêm: Đồ chơi BDSM

Một số ví dụ về queerbaiting trong phim ảnh và truyền hình:

Phim:

  • Sherlock (2010-2017): Mối quan hệ giữa Sherlock Holmes và John Watson được nhiều người hâm mộ cho là có yếu tố tình cảm, nhưng cuối cùng các nhà sáng tạo phim khẳng định họ chỉ là bạn thân.
  • The Hunger Games (2012-2015): Katniss Everdeen có một mối tình tay ba với Gale Hawthorne và Peeta Mellark, nhưng cuối cùng cô chọn Peeta mặc dù có vẻ như cô có tình cảm sâu sắc hơn với Gale.
  • Love, Simon (2018): Bộ phim này được khen ngợi vì đại diện cho một câu chuyện tình yêu LGBTQ+ tuổi mới lớn, nhưng một số người chỉ trích rằng nhân vật Simon Spier có vẻ hơi rập khuôn.

Truyền hình:

  • Supernatural (2005-2020): Mối quan hệ giữa Dean Winchester và Castiel được nhiều người hâm mộ cho là có yếu tố tình cảm, nhưng cuối cùng các nhà biên kịch khẳng định họ chỉ là bạn thân.
  • The 100 (2014-2020): Clarke Griffin có một mối tình tay ba với Bellamy Blake và Lexa, nhưng Lexa bị giết và Clarke cuối cùng kết hôn với Bellamy.
  • Schitt’s Creek (2015-2020): David Rose và Patrick Brewer là một cặp đôi đồng tính nam được yêu thích trong bộ phim này, nhưng một số người chỉ trích rằng mối quan hệ của họ được phát triển quá nhanh và dễ dàng.

Âm nhạc:

  • “Call Me Maybe” của Carly Rae Jepsen (2012): Video ca nhạc cho bài hát này có cảnh Jepsen hôn một người phụ nữ, nhưng sau đó cô ấy nói rằng đó chỉ là bạn của cô ấy.
  • “Blank Space” của Taylor Swift (2014): Video ca nhạc cho bài hát này có cảnh Swift hôn một người phụ nữ, nhưng sau đó cô ấy nói rằng đó chỉ là một trò đùa.
  • “Brokeback Mountain” của Lady Gaga và Bradley Cooper (2018): Bài hát này là một bản song ca về hai người đàn ông yêu nhau, nhưng một số người chỉ trích rằng nó khai thác và lợi dụng cộng đồng LGBTQ+ để bán đĩa.

Đây chỉ là một vài ví dụ về queerbaiting trong phim ảnh, truyền hình và âm nhạc. Điều quan trọng là phải là một người tiêu dùng thông tin có ý thức và tự mình quyết định xem bạn có tin rằng một tác phẩm có sử dụng queerbaiting hay không.

Ngoài những ví dụ trên, bạn cũng có thể tìm thấy nhiều ví dụ khác về queerbaiting trong sách, truyện tranh, trò chơi điện tử và các phương tiện truyền thông khác.

Lưu ý: Việc xác định một tác phẩm có sử dụng queerbaiting hay không có thể là vấn đề chủ quan và phụ thuộc vào quan điểm cá nhân của mỗi người.

Processed with VSCO with p5 preset

Nguồn gốc của thuật ngữ “queerbaiting”

Nguồn gốc của thuật ngữ “queerbaiting” có thể được chia thành hai giai đoạn:

Giai đoạn 1: Sử dụng trong chính trị và luật pháp (những năm 1950)

Thuật ngữ “queerbaiting” xuất hiện lần đầu tiên vào những năm 1950 tại Hoa Kỳ. Trong thời kỳ McCarthy, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các chiến thuật được sử dụng để xác định và trừng phạt những người đồng tính nam bị cho là mối đe dọa đối với an ninh quốc gia. Những chiến thuật này bao gồm tống tiền, dụ dỗ và sử dụng các định kiến ​​về người đồng tính để buộc mọi người thú nhận khuynh hướng tính dục của họ.

Giai đoạn 2: Sử dụng trong lĩnh vực giải trí (những năm 2010)

Thuật ngữ “queerbaiting” bắt đầu được sử dụng theo nghĩa hiện đại vào đầu những năm 2010 để mô tả việc sử dụng các yếu tố LGBTQ+ trong phim ảnh, truyền hình và các phương tiện truyền thông khác để thu hút sự chú ý của khán giả LGBTQ+ mà không thực sự mang đến cho họ đại diện LGBTQ+ có ý nghĩa.

Sự gia tăng phổ biến của thuật ngữ này trong những năm 2010 có thể là do sự gia tăng nhận thức về các vấn đề LGBTQ+ trong xã hội, cũng như sự gia tăng số lượng các nhân vật LGBTQ+ trong các phương tiện truyền thông.

Lý do queerbaiting trở thành mồi câu của ngành giải trí:

Có nhiều lý do giải thích cho việc queerbaiting trở thành mồi câu phổ biến trong ngành giải trí, bao gồm:

1. Thu hút khán giả LGBTQ+:

Cộng đồng LGBTQ+ là một nhóm khán giả ngày càng tăng và có sức ảnh hưởng. Các nhà sản xuất phim ảnh và truyền hình sử dụng queerbaiting để thu hút sự chú ý của họ, hy vọng rằng họ sẽ xem phim, chương trình hoặc nghe nhạc của mình.

2. Tạo sự tò mò và thu hút sự chú ý:

Queerbaiting có thể tạo ra sự tò mò và thu hút sự chú ý của khán giả, đặc biệt là những người không quen thuộc với các vấn đề LGBTQ+. Điều này có thể dẫn đến việc tăng lượt xem, lượt nghe và doanh thu.

3. Tiết kiệm chi phí:

Queerbaiting có thể là một cách rẻ tiền để tạo ra sự đa dạng và hòa nhập trong phim ảnh và truyền hình. Thay vì tạo ra những câu chuyện phức tạp và nhân vật LGBTQ+ đa chiều, các nhà sản xuất có thể đơn giản là sử dụng những ám chỉ và gợi ý tinh tế để thu hút khán giả.

4. Tránh phản ứng dữ dội:

Việc miêu tả các nhân vật LGBTQ+ một cách chân thực và chính xác có thể dẫn đến phản ứng dữ dội từ một số khán giả. Queerbaiting có thể được xem như một cách an toàn để đưa các yếu tố LGBTQ+ vào phim ảnh và truyền hình mà không gây ra tranh cãi.

5. Khai thác định kiến:

Queerbaiting đôi khi dựa trên những định kiến ​​và khuôn mẫu về người LGBTQ+. Điều này có thể gây hại vì nó củng cố những ý tưởng sai lầm về cộng đồng LGBTQ+ và duy trì sự phân biệt đối xử.

>>Xem thêm: Gel bôi trơn

Tác hại của queerbaiting:

Mặc dù queerbaiting có thể mang lại lợi ích cho ngành giải trí, nhưng nó cũng có một số tác hại tiềm ẩn, bao gồm:

  • Khai thác và lợi dụng cộng đồng LGBTQ+: Queerbaiting sử dụng các yếu tố LGBTQ+ để thu hút sự chú ý và kiếm tiền, nhưng nó không mang lại lợi ích gì cho cộng đồng.
  • Tạo ra những kỳ vọng sai lầm: Queerbaiting có thể khiến khán giả LGBTQ+ tin rằng họ sẽ thấy những đại diện chân thực về bản thân trong phim ảnh và truyền hình, nhưng điều này thường không xảy ra.
  • Gây tổn thương và thất vọng: Khi khán giả LGBTQ+ bị thu hút bởi queerbaiting, họ có thể cảm thấy bị tổn thương và thất vọng khi họ không nhận được đại diện mà họ mong đợi.
  • Củng cố định kiến: Queerbaiting có thể củng cố những định kiến ​​và khuôn mẫu về người LGBTQ+, điều này có thể dẫn đến sự phân biệt đối xử và bạo lực.

Kết luận:

Queerbaiting là một chiến lược tiếp thị gây tranh cãi được sử dụng trong ngành giải trí để thu hút khán giả LGBTQ+. Mặc dù nó có thể mang lại lợi ích cho ngành giải trí, nhưng nó cũng có một số tác hại tiềm ẩn đối với cộng đồng LGBTQ+. Điều quan trọng là phải nhận thức được những tác hại này và yêu cầu đại diện LGBTQ+ thực sự và có ý nghĩa trong phim ảnh, truyền hình và các phương tiện truyền thông khác.